Cái Cốp Xe Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Xe Hơi (Phần 1)
Các bộ phận điều khiển xeacceleratorchân gabrake pedalchân gaclutch pedalchân cônfuel gaugeđồng hồ đo nhiên liệugear stickcần sốhandbrakephanh tayspeedometercông tơ métsteering wheelbánh láitemperature gaugeđồng hồ đo nhiệt độwarning lightđèn cảnh…