Chevrolet Cruzemới bản nâng cấp từ phiên bản Cruze 2016 đang làm mưa làm gió trên thế giới. Cruze được quý khách cùngcác chuyên gia đánh giálà một mẫu xeấn tượng với hiện đại,vớiông lớn GM Motors đâylà mẫu xechiến lược của hãng. Xe gồm thiết kế lịch lãm,nội thất tiện nghi, vận hành mạnh mẽ với mức giá cạnh tranh nhất trong phân khúc.


Mẫu xeChevrolet Cruze phiên bản 1.8 LTZ
Chevrolet Cruzehiện được phân phối tại Việt Namvới 2 phiên bảnCruze 1.6LT (số sàn) vàCruze 1.8LTZ (số tự động), dưới đây là bảng thông số kỹ thuậtxe Chevrolet Cruzeđược công bố bởi GM Việt Nam:THÔNG SỐ KỸ THUẬT xe cộ CHEVROLET CRUZE | ||
PHIÊN BẢN XE | CRUZE 1.6 LT | CRUZE 1.8 LTZ |
GIÁ BÁN & MÀU XE | ||
Giá bán (VNĐ) | 589.000.000 | 699.000.000 |
Màu xe | Trắng – Đen – Bạc – Đỏ – Nâu xám | |
ĐỘNG CƠ và VẬN HÀNH | ||
Loại động cơ | Xăng 1.6L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng | Xăng 1.8L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cm3) | 1598 | 1796 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 107/6000 | 139/6200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 150/4000 | 176/3800 |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước (FWD) | |
KÍCH THƯỚC và TRỌNG LƯỢNG | ||
Số chỗ ngồi | 05 chỗ | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4640 x 1797 x 1478 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 | |
Khoảng sáng gầm xe pháo (mm) | 160 | |
Vệt bánh xe pháo trước/sau (mm) | 1544/1558 | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1370 | 1420 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 1788 | 1818 |
Bán kính con quay vòng tối thiểu (m) | 5.45 | |
Kích thước lốp | 205/60R16 | 215/50R17 |
Kích thước lốp dự phòng | 205/60R16 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | |
TRANG THIẾT BỊ và AN TOÀN | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Có | Có |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (4 vị trí) | 2 điểm (1 vị trí) |
Cảnh báo thắt dây bình yên ghế lái | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 2 Túi khí | 4 Túi khí |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Khóa cửa tự động lúc xe di chuyển | Có | Có |
Khóa cửa bình yên cho trẻ em | Có | Có |
Cảnh báo lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
NGOẠI THẤT | ||
Lưới tản nhiệt color đen, viền mạ crom | Có | Có |
Đèn trộn Halogen dạng thấu kính | Không | Có |
Đèn sương mù trước dạng thấu kính | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy, tích hợp báo rẽ | Có | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe, gồm chỉ crom trang trí | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Ăng ten tích hợp bên trên kính sau | Có | Có |
La zăng hợp kim nhôm | 16″ | 17″ |
La zăng dự phòng | Thép, 16″ | |
NỘI THẤT | ||
Màu nội thất | Màu đen | |
Vô lăng 3 chấu bọ da | Có | Có |
Ghế bọc da | Có | Có |
Màn hình hiện thị đa thông tin | Có | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có | Có |
Tấm lót sàn trước/sau | Có | Có |
TIỆN NGHI | ||
Đèn trộn tự động bật/tắt | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Điều chỉnh music trên vô lăng | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có |
Hệ thống âm thanh | Radio AM/FM, CD, USB, AUX, 6 loa | Mylink màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, USB, AUX, Blutooth, 6 loa |
Chìa khóa thông minh | Không | Có |
Khởi động xe pháo bằng nút bấm | Không | Có |
Ga tự động | Không | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Tự động | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | Có | Có |
Tựa đầu gối trước điều chỉnh độ cao | Có | Có |
Ghế sau gập 40/60 | Có | Có |
Kệ nghỉ tay mang đến hàng ghế sau, tích hợp hộc đựng đồ | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế phụ | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế lái | Không | Có |
Đèn trần | Có | Có |
Hộp đựng kính | Có | Có |
Ngăn chứa đồ bên trên táp lô | Không | Có |
Ngăn chứa đồ trung tâm | Có | Có. Kết hợp kệ nghỉ tay |
Châm thuốc với gạt tàn | Có | Có |
Ổ cắm điện mặt hàng ghế sau | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Sấy kính sau | Có | Có |
Đèn cốp sau | Không | Có |
Bảng thông số kỹ thuật xe pháo Chevrolet Cruze


Hãy chắc chắn là bạn đã gọi cho cửa hàng chúng tôi trước khi mua XE để đảm bảo mua đúng giá